Có 2 kết quả:

摸着石头过河 mō zhe shí tou guò hé ㄇㄛ ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄜˊ摸著石頭過河 mō zhe shí tou guò hé ㄇㄛ ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wade the river by groping for stones (idiom)
(2) to advance step by step
(3) to feel one's way around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wade the river by groping for stones (idiom)
(2) to advance step by step
(3) to feel one's way around

Bình luận 0